Có 1 kết quả:
逃之夭夭 táo zhī yāo yāo ㄊㄠˊ ㄓ ㄧㄠ ㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape without trace (idiom); to make one's getaway (from the scene of a crime)
(2) to show a clean pair of heels
(2) to show a clean pair of heels
Bình luận 0